Tìm theo
L-Thiocitrulline
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C6H13N3O2S
PTK: 191.251
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C6H13N3O2S
Phân tử khối
191.251
Monoisotopic mass
191.072847365
InChI
InChI=1S/C6H13N3O2S/c7-4(5(10)11)2-1-3-9-6(8)12/h4H,1-3,7H2,(H,10,11)(H3,8,9,12)/t4-/m0/s1
InChI Key
InChIKey=BKGWACHYAMTLAF-BYPYZUCNSA-N
IUPAC Name
(2S)-2-amino-5-[(E)-(C-sulfanylcarbonimidoyl)amino]pentanoic acid
Traditional IUPAC Name
L-thiocitrulline
SMILES
N[C@@H](CCC\N=C(/N)S)C(O)=O
Độ hòa tan
2.00e+00 g/l
logP
-4.5
logS
-2
pKa (strongest acidic)
1.59
pKa (Strongest Basic)
15
PSA
101.7 Å2
Refractivity
48.1 m3·mol-1
Polarizability
19.68 Å3
Rotatable Bond Count
5
H Bond Acceptor Count
5
H Bond Donor Count
4
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading