Tìm theo
L-Phospholactate
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C3H7O6P
PTK: 170.0578
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
170.0578
Monoisotopic mass
169.998024468
InChI
InChI=1S/C3H7O6P/c1-2(3(4)5)9-10(6,7)8/h2H,1H3,(H,4,5)(H2,6,7,8)/t2-/m1/s1
InChI Key
InChIKey=CSZRNWHGZPKNKY-UWTATZPHSA-N
IUPAC Name
(2R)-2-(phosphonooxy)propanoic acid
Traditional IUPAC Name
L-phospholactate
SMILES
C[C@@H](OP(O)(O)=O)C(O)=O
Độ hòa tan
2.10e+01 g/l
logP
-0.6
logS
-0.91
pKa (strongest acidic)
1.13
PSA
104.06 Å2
Refractivity
29.71 m3·mol-1
Polarizability
12.49 Å3
Rotatable Bond Count
3
H Bond Acceptor Count
5
H Bond Donor Count
3
Physiological Charge
-3
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading