Tìm theo
L-Homoserine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 672-15-1
CTHH: C4H9NO3
PTK: 119.1192
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C4H9NO3
Phân tử khối
119.1192
Monoisotopic mass
119.058243159
InChI
InChI=1S/C4H9NO3/c5-3(1-2-6)4(7)8/h3,6H,1-2,5H2,(H,7,8)/t3-/m0/s1
InChI Key
InChIKey=UKAUYVFTDYCKQA-VKHMYHEASA-N
IUPAC Name
(2S)-2-amino-4-hydroxybutanoic acid
Traditional IUPAC Name
L-homoserine
SMILES
N[C@@H](CCO)C(O)=O
Độ tan chảy
203 dec °C
Độ hòa tan
1E+006 mg/L (at 30 °C)
logP
-3.8
logS
0.55
pKa (strongest acidic)
2.22
pKa (Strongest Basic)
9.16
PSA
83.55 Å2
Refractivity
26.91 m3·mol-1
Polarizability
11.44 Å3
Rotatable Bond Count
3
H Bond Acceptor Count
4
H Bond Donor Count
3
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading