Tìm theo
Kaempherol
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 520-18-3
CTHH: C15H10O6
PTK: 286.2363
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
286.2363
Monoisotopic mass
286.047738052
InChI
InChI=1S/C15H10O6/c16-8-3-1-7(2-4-8)15-14(20)13(19)12-10(18)5-9(17)6-11(12)21-15/h1-6,16-18,20H
InChI Key
InChIKey=IYRMWMYZSQPJKC-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
3,5,7-trihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-chromen-4-one
Traditional IUPAC Name
kaempherol
SMILES
OC1=CC=C(C=C1)C1=C(O)C(=O)C2=C(O1)C=C(O)C=C2O
Độ tan chảy
277 °C
Độ hòa tan
1.78e-01 g/l
logP
2.46
logS
-3.2
pKa (strongest acidic)
6.44
pKa (Strongest Basic)
-3.9
PSA
107.22 Å2
Refractivity
74.88 m3·mol-1
Polarizability
27.59 Å3
Rotatable Bond Count
1
H Bond Acceptor Count
6
H Bond Donor Count
4
Physiological Charge
-1
Number of Rings
3
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
... loading
... loading