Tìm theo
Isoquinoline
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 119-65-3
CTHH: C9H7N
PTK: 129.1586
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C9H7N
Phân tử khối
129.1586
Monoisotopic mass
129.057849229
InChI
InChI=1S/C9H7N/c1-2-4-9-7-10-6-5-8(9)3-1/h1-7H
InChI Key
InChIKey=AWJUIBRHMBBTKR-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
isoquinoline
Traditional IUPAC Name
isoquinoline
SMILES
C1=CC=C2C=NC=CC2=C1
Độ tan chảy
26.47 °C
Độ sôi
243.2 °C
Độ hòa tan
4520 mg/L (at 25 °C)
logP
2.08
logS
-1.45
pKa (Strongest Basic)
5.26
PSA
12.89 Å2
Refractivity
40.35 m3·mol-1
Polarizability
13.85 Å3
Rotatable Bond Count
0
H Bond Acceptor Count
1
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
0
Number of Rings
2
Bioavailability
1
Rule of Five
true
pKa
5.42 (at 20 °C)
... loading
... loading