Tìm theo
Isoflurane
Các tên gọi khác (8 ) :
  • 1-chloro-2,2,2-Trifluoroethyl difluoromethyl ether
  • Aerrane
  • Ethane
  • Forane
  • Forene
  • Isoflurane
  • Isoflurano
  • Isofluranum
Thuốc gây tê, mê
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 26675-46-7
ATC: N01AB06
ĐG : Apothecon , http://www.apothecon.nl
CTHH: C3H2ClF5O
PTK: 184.492
A stable, non-explosive inhalation anesthetic, relatively free from significant side effects. [PubChem]
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
184.492
Monoisotopic mass
183.971433418
InChI
InChI=1S/C3H2ClF5O/c4-1(3(7,8)9)10-2(5)6/h1-2H
InChI Key
InChIKey=PIWKPBJCKXDKJR-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
2-chloro-2-(difluoromethoxy)-1,1,1-trifluoroethane
Traditional IUPAC Name
ethane
SMILES
FC(F)OC(Cl)C(F)(F)F
Độ tan chảy
48-48.5
Độ sôi
48.5 °C
Độ hòa tan
4470 mg/L (at 37 °C)
logP
2.06
logS
-1.7
pKa (Strongest Basic)
-4.7
PSA
9.23 Å2
Refractivity
23.04 m3·mol-1
Polarizability
9.73 Å3
Rotatable Bond Count
3
H Bond Acceptor Count
1
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Dược Lực Học : Isoflurane is a general inhalation anesthetic used for induction and maintenance of general anesthesia. It induces muscle relaxation and reduces pains sensitivity by altering tissue excitability. It does so by decreasing the extent of gap junction mediated cell-cell coupling and altering the activity of the channels that underlie the action potential.
Cơ Chế Tác Dụng : A stable, non-explosive inhalation anesthetic, relatively free from significant side effects. [PubChem] Isoflurane induces a reduction in junctional conductance by decreasing gap junction channel opening times and increasing gap junction channel closing times. Isoflurane also activates calcium dependent ATPase in the sarcoplasmic reticulum by increasing the fluidity of the lipid membrane. Also appears to bind the D subunit of ATP synthase and NADH dehydogenase. Isoflurane also binds to the GABA receptor, the large conductance Ca2+ activated potassium channel, the glutamate receptor and the glycine receptor.
Dược Động Học :

▧ Metabolism :
Minimal
Độc Tính : LC50=15300 ppm/3 hrs (inhalation by rat)
Chỉ Định : For induction and maintenance of general anesthesia.
Tương Tác Thuốc :
  • Labetalol Monitor arterial pressure closely
Liều Lượng & Cách Dùng : Liquid - Respiratory (inhalation)
Dữ Kiện Thương Mại
Giá thị trường
  • Biệt dược thương mại : Forane liquid
    Giá bán buôn : USD >0.24
    Đơn vị tính : ml
Nhà Sản Xuất
  • Công ty : Baxter
    Sản phẩm biệt dược : Aerrane
  • Công ty : Abbott
    Sản phẩm biệt dược : Forane
  • Công ty : Abbott
    Sản phẩm biệt dược : Forene
  • Công ty : Lunan
    Sản phẩm biệt dược : Isocane
  • Công ty : Rhodia
    Sản phẩm biệt dược : Isoflurane
  • Công ty : Abbott
    Sản phẩm biệt dược : Isorane
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Terrell
... loading
... loading