Tìm theo
Isobutyric Acid
Các tên gọi khác (1) :
  • 2-Methyl-propionic acid
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 79-31-2
CTHH: C4H8O2
PTK: 88.1051
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
88.1051
Monoisotopic mass
88.0524295
InChI
InChI=1S/C4H8O2/c1-3(2)4(5)6/h3H,1-2H3,(H,5,6)
InChI Key
InChIKey=KQNPFQTWMSNSAP-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
2-methylpropanoic acid
Traditional IUPAC Name
isobutyric acid
SMILES
CC(C)C(O)=O
Độ tan chảy
-46 °C
Độ sôi
154.4 °C
Độ hòa tan
1.67E+005 mg/L (at 20 °C)
logP
0.94
logS
0.28
pKa (strongest acidic)
4.87
PSA
37.3 Å2
Refractivity
21.85 m3·mol-1
Polarizability
9.12 Å3
Rotatable Bond Count
1
H Bond Acceptor Count
2
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
-1
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
pKa
4.84 (at 20 °C)
... loading
... loading