Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Monoisotopic mass
179.105862053
InChI
InChI=1S/C9H13N3O/c1-7(2)11-12-9(13)8-3-5-10-6-4-8/h3-7,11H,1-2H3,(H,12,13)
InChI Key
InChIKey=NYMGNSNKLVNMIA-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
N'-(propan-2-yl)pyridine-4-carbohydrazide
Traditional IUPAC Name
iproniazid
SMILES
CC(C)NNC(=O)C1=CC=NC=C1
pKa (strongest acidic)
13.66
pKa (Strongest Basic)
3.82
Refractivity
60.96 m3·mol-1
Dược Lực Học :
Iproniazid is a monoamine oxidase inhibitor (MAOI) that was developed as the first anti-depressant.
Chỉ Định :
For the treatment of depression (originally intended to treat tuberculosis).
Dữ Kiện Thương Mại
Nhà Sản Xuất
-
Sản phẩm biệt dược : Ipronid
-
Sản phẩm biệt dược : Marsilid
-
Sản phẩm biệt dược : Rivivol