Tìm theo
Indole
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 120-72-9
CTHH: C8H6N
PTK: 116.1399
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C8H6N
Phân tử khối
116.1399
Monoisotopic mass
116.050024197
IUPAC Name
indole
Traditional IUPAC Name
indole
SMILES
c1cc2ccccc2n1
Độ tan chảy
52.5 °C
Độ sôi
254 °C
Độ hòa tan
3560 mg/L (at 25 °C)
logP
2.14
logS
-1.52
pKa (Strongest Basic)
5.39
PSA
12.89 Å2
Refractivity
35.64 m3·mol-1
Polarizability
12.44 Å3
Rotatable Bond Count
0
H Bond Acceptor Count
1
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
0
Number of Rings
2
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading