Tìm theo
Indene
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 95-13-6
CTHH: C9H8
PTK: 116.1598
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
116.1598
Monoisotopic mass
116.062600256
InChI
InChI=1S/C9H8/c1-2-5-9-7-3-6-8(9)4-1/h1-6H,7H2
InChI Key
InChIKey=YBYIRNPNPLQARY-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
1H-indene
Traditional IUPAC Name
indene
SMILES
C1C=CC2=CC=CC=C12
Độ tan chảy
-1.8 °C
Độ sôi
182 °C
Độ hòa tan
9.68e-02 g/l
logP
2.92
logS
-3.1
pKa (strongest acidic)
19.11
Refractivity
40.06 m3·mol-1
Polarizability
13.38 Å3
Polar Surface Area (PSA)
0
Rotatable Bond Count
0
H Bond Acceptor Count
0
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
0
Number of Rings
2
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading