Tìm theo
Ifenprodil
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 23210-56-2
CTHH: C21H27NO2
PTK: 325.4446
Ifenprodil is a selective NMDA receptor (glutamate) antagonist.
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C21H27NO2
Phân tử khối
325.4446
Monoisotopic mass
325.204179113
InChI
InChI=1/C21H27NO2/c1-16(21(24)19-7-9-20(23)10-8-19)22-13-11-18(12-14-22)15-17-5-3-2-4-6-17/h2-10,16,18,21,23-24H,11-15H2,1H3
InChI Key
InChIKey=UYNVMODNBIQBMV-UHFFFAOYNA-N
IUPAC Name
4-[2-(4-benzylpiperidin-1-yl)-1-hydroxypropyl]phenol
Traditional IUPAC Name
ifenprodil
SMILES
CC(C(O)C1=CC=C(O)C=C1)N1CCC(CC2=CC=CC=C2)CC1
Độ hòa tan
1.05e-01 g/l
logP
3.57
logS
-3.5
pKa (strongest acidic)
9.67
pKa (Strongest Basic)
9.03
PSA
43.7 Å2
Refractivity
98.35 m3·mol-1
Polarizability
37.52 Å3
Rotatable Bond Count
5
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
1
Number of Rings
3
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
Dữ Kiện Thương Mại
Nhà Sản Xuất
  • Công ty : Sanofi
    Sản phẩm biệt dược : Cerocral
  • Sản phẩm biệt dược : Furezanil
  • Công ty : Towa Yakuhin
    Sản phẩm biệt dược : Iburonol
  • Công ty : Tatsumi Kagaku
    Sản phẩm biệt dược : Linbulane
  • Công ty : Sawai Seiyaku
    Sản phẩm biệt dược : Technis
  • Công ty : Sanofi
    Sản phẩm biệt dược : Vadilex
  • Công ty : Kyowa Yakuhin
    Sản phẩm biệt dược : Vasculodil
  • Công ty : Yoshindo
    Sản phẩm biệt dược : Youajyl
... loading
... loading