Tìm theo
Ibuproxam
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 53648-05-8
CTHH: C13H19NO2
PTK: 221.2955
Ibuproxam is a non steroidal anti-inflammatory drug (NSAID).
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C13H19NO2
Phân tử khối
221.2955
Monoisotopic mass
221.141578857
InChI
InChI=1/C13H19NO2/c1-9(2)8-11-4-6-12(7-5-11)10(3)13(15)14-16/h4-7,9-10,16H,8H2,1-3H3,(H,14,15)
InChI Key
InChIKey=BYPIURIATSUHDW-UHFFFAOYNA-N
IUPAC Name
N-hydroxy2-[4-(2-methylpropyl)phenyl]propanimidic acid
Traditional IUPAC Name
ibuproxam
SMILES
CC(C)CC1=CC=C(C=C1)C(C)C(O)=NO
Độ tan chảy
119-121
Độ hòa tan
6.82e-02 g/l
logP
3.85
logS
-3.5
pKa (strongest acidic)
6.67
pKa (Strongest Basic)
1.07
PSA
52.82 Å2
Refractivity
64.84 m3·mol-1
Polarizability
25.41 Å3
Rotatable Bond Count
4
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
-1
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
Dữ Kiện Thương Mại
Nhà Sản Xuất
... loading
... loading