Tìm theo
Hydroxyphenyl Propionic Acid
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C9H10O3
PTK: 166.1739
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
166.1739
Monoisotopic mass
166.062994186
InChI
InChI=1S/C9H10O3/c10-8-4-1-7(2-5-8)3-6-9(11)12/h1-2,4-5,10H,3,6H2,(H,11,12)
InChI Key
InChIKey=NMHMNPHRMNGLLB-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
3-(4-hydroxyphenyl)propanoic acid
Traditional IUPAC Name
phloretic acid
SMILES
OC(=O)CCC1=CC=C(O)C=C1
Độ hòa tan
2.71e+00 g/l
logP
1.75
logS
-1.8
pKa (strongest acidic)
4.21
pKa (Strongest Basic)
-6
PSA
57.53 Å2
Refractivity
43.95 m3·mol-1
Polarizability
16.97 Å3
Rotatable Bond Count
3
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
-1
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
... loading
... loading