Tìm theo
(Hydroxyethyloxy)Tri(Ethyloxy)Octane
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C16H34O5
PTK: 306.4382
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
306.4382
Monoisotopic mass
306.240624198
InChI
InChI=1S/C16H34O5/c1-2-3-4-5-6-7-9-18-11-13-20-15-16-21-14-12-19-10-8-17/h17H,2-16H2,1H3
InChI Key
InChIKey=FEOZZFHAVXYAMB-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
3,6,9,12-tetraoxaicosan-1-ol
Traditional IUPAC Name
3,6,9,12-tetraoxaicosan-1-ol
SMILES
CCCCCCCCOCCOCCOCCOCCO
Độ hòa tan
2.56e-02 g/l
logP
2.4
logS
-4.1
pKa (strongest acidic)
15.12
pKa (Strongest Basic)
-2.7
PSA
57.15 Å2
Refractivity
84.71 m3·mol-1
Polarizability
38.94 Å3
Rotatable Bond Count
18
H Bond Acceptor Count
5
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
... loading
... loading