Tìm theo
Hydroxyaminovaline
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C5H12N2O2
PTK: 132.161
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
132.161
Monoisotopic mass
132.089877638
InChI
InChI=1S/C5H12N2O2/c1-3(2)4(6)5(8)7-9/h3-4,9H,6H2,1-2H3,(H,7,8)/t4-/m1/s1
InChI Key
InChIKey=USSBBYRBOWZYSB-SCSAIBSYSA-N
IUPAC Name
(2R)-2-amino-N-hydroxy-3-methylbutanamide
Traditional IUPAC Name
hydroxyaminovaline
SMILES
CC(C)[C@@H](N)C(=O)NO
Độ hòa tan
1.79e+02 g/l
logP
-0.98
logS
0.13
pKa (strongest acidic)
8.93
pKa (Strongest Basic)
7.94
PSA
75.35 Å2
Refractivity
33.08 m3·mol-1
Polarizability
13.51 Å3
Rotatable Bond Count
2
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
3
Physiological Charge
1
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading