Tìm theo
Human Serum Albumin
Các tên gọi khác (1) :
  • Serum albumin precursor
serum substitutes
Thuốc Gốc
Biotech
CAS: 9048-49-1
ĐG : ALK-Abello Inc. , http://www.alk-abello.com
CTHH: C2936H4624N786O889S41
PTK: 66472.2000
Human serum albumin isolated from expired blood plasma
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C2936H4624N786O889S41
Phân tử khối
66472.2000
Độ tan chảy
62 °C
Độ kỵ nước
-0.395
Điểm đẳng điện tích
5.67
Dược Lực Học : Regulates the colloidal osmotic pressure of blood. It is used to increase the circulating plasma volume, thereby reducing hemoconcentrtion and blood viscosity. Also used as a transport protein that binds naturally occurring, therapeutic and toxic materials in circulation.
Cơ Chế Tác Dụng : Human serum albumin isolated from expired blood plasma Acts as a high molecular weight, very soluble osmolyte
Chỉ Định : For treatment of severe blood loss, hypervolemia, hypoproteinemia
Liều Lượng & Cách Dùng : Injection, solution - Intravenous
Dữ Kiện Thương Mại
Giá thị trường
Nhà Sản Xuất
... loading
... loading