Tìm theo
Histidinol
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C6H9N3O
PTK: 139.1552
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C6H9N3O
Phân tử khối
139.1552
Monoisotopic mass
139.074561925
IUPAC Name
5-[(2R)-2-amino-3-oxopropyl]imidazol-1-ium
Traditional IUPAC Name
histidinol
SMILES
N[C@H](Cc1cnc[nH+]1)C=O
Độ hòa tan
3.68e+01 g/l
logP
-1.3
logS
-0.68
pKa (strongest acidic)
15.61
pKa (Strongest Basic)
7.38
PSA
70.12 Å2
Refractivity
36.82 m3·mol-1
Polarizability
13.77 Å3
Rotatable Bond Count
3
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
1
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading