Tìm theo
Hexane
adhesives
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 110-54-3
CTHH: C6H14
PTK: 86.1754
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
86.1754
Monoisotopic mass
86.109550448
InChI
InChI=1S/C6H14/c1-3-5-6-4-2/h3-6H2,1-2H3
InChI Key
InChIKey=VLKZOEOYAKHREP-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
hexane
Traditional IUPAC Name
hexane
SMILES
CCCCCC
Độ tan chảy
-95.3 °C
Độ sôi
68.7 °C
Độ hòa tan
9.5 mg/L (at 25 °C)
logP
3.90
logS
-3.84
Refractivity
29.41 m3·mol-1
Polarizability
12.3 Å3
Polar Surface Area (PSA)
0
Rotatable Bond Count
3
H Bond Acceptor Count
0
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading