Tìm theo
Hexadecanal
Các tên gọi khác (7 ) :
  • 16-Hexadecanal
  • N-hexadecanal
  • Palmitaldehyde
  • Palmitoyl
  • Palmitoyl aldehyde
  • PLM
  • PLY
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 629-80-1
CTHH: C16H32O
PTK: 240.4247
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C16H32O
Phân tử khối
240.4247
Monoisotopic mass
240.245315646
InChI
InChI=1S/C16H32O/c1-2-3-4-5-6-7-8-9-10-11-12-13-14-15-16-17/h16H,2-15H2,1H3
InChI Key
InChIKey=NIOYUNMRJMEDGI-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
hexadecanal
Traditional IUPAC Name
hexadecanal
SMILES
CCCCCCCCCCCCCCCC=O
Độ tan chảy
35 °C
Độ hòa tan
5.88e-05 g/l
logP
6.1
logS
-6.6
pKa (strongest acidic)
15.56
pKa (Strongest Basic)
-6.9
PSA
17.07 Å2
Refractivity
76.16 m3·mol-1
Polarizability
33.39 Å3
Rotatable Bond Count
14
H Bond Acceptor Count
1
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
0
... loading
... loading