Tìm theo
Heptanyl-P-Phenol
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C13H20O
PTK: 192.2973
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C13H20O
Phân tử khối
192.2973
Monoisotopic mass
192.151415262
InChI
InChI=1S/C13H20O/c1-2-3-4-5-6-7-12-8-10-13(14)11-9-12/h8-11,14H,2-7H2,1H3
InChI Key
InChIKey=KNDDEFBFJLKPFE-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
4-heptylphenol
Traditional IUPAC Name
heptanyl-P-phenol
SMILES
CCCCCCCC1=CC=C(O)C=C1
Độ hòa tan
1.14e-02 g/l
logP
4.85
logS
-4.2
pKa (strongest acidic)
10.31
pKa (Strongest Basic)
-5.4
PSA
20.23 Å2
Refractivity
60.69 m3·mol-1
Polarizability
24.33 Å3
Rotatable Bond Count
6
H Bond Acceptor Count
1
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
... loading
... loading