Tìm theo
Heptanamide
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 628-62-6
CTHH: C7H15NO
PTK: 129.2001
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
129.2001
Monoisotopic mass
129.115364107
InChI
InChI=1S/C7H15NO/c1-2-3-4-5-6-7(8)9/h2-6H2,1H3,(H2,8,9)
InChI Key
InChIKey=AEDIXYWIVPYNBI-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
heptanamide
Traditional IUPAC Name
heptanamide
SMILES
CCCCCCC(N)=O
Độ hòa tan
3.79e+00 g/l
logP
1.45
logS
-1.5
pKa (strongest acidic)
17.12
pKa (Strongest Basic)
-0.58
PSA
43.09 Å2
Refractivity
37.5 m3·mol-1
Polarizability
15.7 Å3
Rotatable Bond Count
5
H Bond Acceptor Count
1
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading