Tìm theo
Hadacidin
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C3H5NO4
PTK: 119.0761
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
119.0761
Monoisotopic mass
119.021857653
InChI
InChI=1S/C3H5NO4/c5-2-4(8)1-3(6)7/h2,8H,1H2,(H,6,7)
InChI Key
InChIKey=URJHVPKUWOUENU-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
2-(N-hydroxyformamido)acetic acid
Traditional IUPAC Name
hadacidin
SMILES
ON(CC(O)=O)C=O
Độ hòa tan
5.00e+01 g/l
logP
-1.4
logS
-0.38
pKa (strongest acidic)
3.28
pKa (Strongest Basic)
-5.9
PSA
77.84 Å2
Refractivity
22.72 m3·mol-1
Polarizability
9.37 Å3
Rotatable Bond Count
2
H Bond Acceptor Count
4
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
-1
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading