Tìm theo
Guanine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 73-40-5
CTHH: C5H4N5O
PTK: 150.1182
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
150.1182
Monoisotopic mass
150.041584775
InChI
InChI=1S/C5H4N5O/c6-5-9-3-2(4(11)10-5)7-1-8-3/h1H,(H3,6,8,9,10,11)
InChI Key
InChIKey=IOJBSLDWMHFRAL-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
2-aminopurin-6-one
Traditional IUPAC Name
guanine
SMILES
NC1=Nc2ncnc2C(=O)N1
Độ tan chảy
360 dec °C
Độ hòa tan
2080 mg/L (at 37 °C)
logP
-0.91
logS
-1.8
pKa (strongest acidic)
6.91
pKa (Strongest Basic)
-2.9
PSA
97.55 Å2
Refractivity
37.24 m3·mol-1
Polarizability
12.97 Å3
Rotatable Bond Count
0
H Bond Acceptor Count
5
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
-1
Number of Rings
2
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading