Tìm theo
Glyphosate
herbicides
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 1071-83-6
CTHH: C3H9NO5P
PTK: 170.081
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C3H9NO5P
Phân tử khối
170.081
Monoisotopic mass
170.021833915
InChI
InChI=1S/C3H8NO5P/c5-3(6)1-4-2-10(7,8)9/h4H,1-2H2,(H,5,6)(H2,7,8,9)/p+1
InChI Key
InChIKey=XDDAORKBJWWYJS-UHFFFAOYSA-O
IUPAC Name
(carboxymethyl)(phosphonomethyl)azanium
Traditional IUPAC Name
glyphosate
SMILES
OC(=O)C[NH2+]CP(O)(O)=O
Độ tan chảy
189.5 °C
Độ hòa tan
1.2E+004 mg/L (at 25 °C)
logP
-4.00
logS
-1.3
pKa (strongest acidic)
-0.58
pKa (Strongest Basic)
6.34
PSA
111.44 Å2
Refractivity
42.77 m3·mol-1
Polarizability
13.37 Å3
Rotatable Bond Count
4
H Bond Acceptor Count
5
H Bond Donor Count
4
Physiological Charge
-2
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
pKa
0.8
... loading
... loading