Tìm theo
Glyoxalate, Glyoxylate
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 298-12-4
CTHH: C2H2O3
PTK: 74.0355
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C2H2O3
Phân tử khối
74.0355
Monoisotopic mass
74.00039393
InChI
InChI=1S/C2H2O3/c3-1-2(4)5/h1H,(H,4,5)
InChI Key
InChIKey=HHLFWLYXYJOTON-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
2-oxoacetic acid
Traditional IUPAC Name
glyoxalate, glyoxylate
SMILES
OC(=O)C=O
Độ tan chảy
98 °C
Độ hòa tan
2.24e+02 g/l
logP
-0.13
logS
0.48
pKa (strongest acidic)
2.61
pKa (Strongest Basic)
-9.2
PSA
54.37 Å2
Refractivity
13.5 m3·mol-1
Polarizability
5.35 Å3
Rotatable Bond Count
1
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
-1
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
pKa
3.3 (at 25 °C)
... loading
... loading