Tìm theo
Glutaric Acid
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 110-94-1
CTHH: C5H8O4
PTK: 132.1146
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C5H8O4
Phân tử khối
132.1146
Monoisotopic mass
132.042258744
InChI
InChI=1S/C5H8O4/c6-4(7)2-1-3-5(8)9/h1-3H2,(H,6,7)(H,8,9)
InChI Key
InChIKey=JFCQEDHGNNZCLN-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
pentanedioic acid
Traditional IUPAC Name
glutaric acid
SMILES
OC(=O)CCCC(O)=O
Độ tan chảy
97.8 °C
Độ sôi
303 °C
Độ hòa tan
1.6E+006 mg/L (at 28 °C)
logP
-0.29
logS
1
pKa (strongest acidic)
3.76
PSA
74.6 Å2
Refractivity
28.14 m3·mol-1
Polarizability
12.17 Å3
Rotatable Bond Count
4
H Bond Acceptor Count
4
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
-2
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
pKa
4.34 (at 25 °C)
... loading
... loading