Tìm theo
Glucarate
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 87-73-0
CTHH: C6H8O8
PTK: 208.1229
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C6H8O8
Phân tử khối
208.1229
Monoisotopic mass
208.021917232
InChI
InChI=1S/C6H10O8/c7-1(3(9)5(11)12)2(8)4(10)6(13)14/h1-4,7-10H,(H,11,12)(H,13,14)/p-2/t1-,2-,3-,4-/m1/s1
InChI Key
InChIKey=DSLZVSRJTYRBFB-ZNIBRBMXSA-L
IUPAC Name
(2R,3R,4R,5R)-2,3,4,5-tetrahydroxyhexanedioate
Traditional IUPAC Name
glucarate
SMILES
O[C@H]([C@@H](O)[C@@H](O)C([O-])=O)[C@@H](O)C([O-])=O
Độ tan chảy
125.5 °C
Độ hòa tan
3.34e+02 g/l
logP
-3.1
logS
0.14
pKa (strongest acidic)
2.83
pKa (Strongest Basic)
-3.7
PSA
161.18 Å2
Refractivity
59.81 m3·mol-1
Polarizability
16.16 Å3
Rotatable Bond Count
5
H Bond Acceptor Count
8
H Bond Donor Count
4
Physiological Charge
-2
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading