Tìm theo
Glibornuride
Các tên gọi khác (4 ) :
  • Glibornurid
  • Glibornurida
  • Glibornuride
  • Glibornuridum
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 26944-48-9
CTHH: C18H26N2O4S
PTK: 366.475
Glibornuride is a sulfonylurea-type anti-diabetic drug.
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C18H26N2O4S
Phân tử khối
366.475
Monoisotopic mass
366.16132802
InChI
InChI=1/C18H26N2O4S/c1-11-5-7-12(8-6-11)25(23,24)20-16(22)19-14-13-9-10-18(4,15(14)21)17(13,2)3/h5-8,13-15,21H,9-10H2,1-4H3,(H2,19,20,22)
InChI Key
InChIKey=RMTYNAPTNBJHQI-UHFFFAOYNA-N
IUPAC Name
N'-{3-hydroxy-4,7,7-trimethylbicyclo[2.2.1]heptan-2-yl}-N-(4-methylbenzenesulfonyl)carbamimidic acid
Traditional IUPAC Name
glutril
SMILES
CC1=CC=C(C=C1)S(=O)(=O)NC(O)=NC1C(O)C2(C)CCC1C2(C)C
Độ tan chảy
193-195
logP
3.3
pKa (strongest acidic)
5.85
pKa (Strongest Basic)
-1.7
PSA
98.99 Å2
Refractivity
95.26 m3·mol-1
Polarizability
38.53 Å3
Rotatable Bond Count
2
H Bond Acceptor Count
5
H Bond Donor Count
3
Physiological Charge
0
Number of Rings
3
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
Dữ Kiện Thương Mại
Nhà Sản Xuất
  • Công ty : Meda Pharma
    Sản phẩm biệt dược : Glutril
... loading
... loading