Tìm theo
Geran-8-Yl Geran
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C20H34
PTK: 274.484
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C20H34
Phân tử khối
274.484
Monoisotopic mass
274.266051088
InChI
InChI=1S/C20H34/c1-7-18(4)12-9-14-20(6)16-10-15-19(5)13-8-11-17(2)3/h7,11,14-15H,8-10,12-13,16H2,1-6H3/b18-7+,19-15+,20-14+
InChI Key
InChIKey=HSOYJGBJQAKCNA-CAIKYXSQSA-N
IUPAC Name
(6E,10E,14E)-2,6,10,14-tetramethylhexadeca-2,6,10,14-tetraene
Traditional IUPAC Name
geran-8-yl geran
SMILES
C\C=C(/C)CC\C=C(/C)CC\C=C(/C)CCC=C(C)C
Độ hòa tan
2.97e-03 g/l
logP
7.1
logS
-5
Refractivity
97.01 m3·mol-1
Polarizability
37.3 Å3
Polar Surface Area (PSA)
0
Rotatable Bond Count
9
H Bond Acceptor Count
0
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
1
... loading
... loading