Tìm theo
Gamma-Phenyl-Butyric Acid
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C10H12O2
PTK: 164.2011
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
164.2011
Monoisotopic mass
164.083729628
InChI
InChI=1S/C10H12O2/c11-10(12)8-4-7-9-5-2-1-3-6-9/h1-3,5-6H,4,7-8H2,(H,11,12)
InChI Key
InChIKey=OBKXEAXTFZPCHS-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
4-phenylbutanoic acid
Traditional IUPAC Name
gamma-phenyl-butyric acid
SMILES
OC(=O)CCCC1=CC=CC=C1
Độ hòa tan
5.13e-01 g/l
logP
2.5
logS
-2.5
pKa (strongest acidic)
4.81
PSA
37.3 Å2
Refractivity
46.57 m3·mol-1
Polarizability
17.99 Å3
Rotatable Bond Count
4
H Bond Acceptor Count
2
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
-1
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
... loading
... loading