Tìm theo
Fumarate
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 110-17-8
CTHH: C4H2O4
PTK: 114.0563
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
114.0563
Monoisotopic mass
113.995308552
InChI
InChI=1S/C4H4O4/c5-3(6)1-2-4(7)8/h1-2H,(H,5,6)(H,7,8)/p-2/b2-1+
InChI Key
InChIKey=VZCYOOQTPOCHFL-OWOJBTEDSA-L
IUPAC Name
(2E)-but-2-enedioate
Traditional IUPAC Name
fumarate
SMILES
[O-]C(=O)\C=C\C([O-])=O
Độ tan chảy
287 dec °C
Độ sôi
522 °C
Độ hòa tan
7000 mg/L (at 25 °C)
logP
0.46
logS
0.14
pKa (strongest acidic)
3.55
PSA
80.26 Å2
Refractivity
46.28 m3·mol-1
Polarizability
8.65 Å3
Rotatable Bond Count
2
H Bond Acceptor Count
4
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
-2
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
pKa
3.03 (at 18 °C)
Liều Lượng & Cách Dùng : Solution - Respiratory (inhalation)
... loading
... loading