Tìm theo
Fosmidomycin
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C4H10NO5P
PTK: 183.0997
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C4H10NO5P
Phân tử khối
183.0997
Monoisotopic mass
183.029658947
InChI
InChI=1S/C4H10NO5P/c6-4-5(7)2-1-3-11(8,9)10/h4,7H,1-3H2,(H2,8,9,10)
InChI Key
InChIKey=GJXWDTUCERCKIX-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
[3-(N-hydroxyformamido)propyl]phosphonic acid
Traditional IUPAC Name
3-(N-hydroxyformamido)propylphosphonic acid
SMILES
ON(CCCP(O)(O)=O)C=O
Độ hòa tan
2.19e+01 g/l
logP
-2.2
logS
-0.92
pKa (strongest acidic)
1.81
pKa (Strongest Basic)
-5.6
PSA
98.07 Å2
Refractivity
36.83 m3·mol-1
Polarizability
15.06 Å3
Rotatable Bond Count
4
H Bond Acceptor Count
5
H Bond Donor Count
3
Physiological Charge
-1
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading