Tìm theo
Formycin B
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C10H11N4O5
PTK: 267.2181
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C10H11N4O5
Phân tử khối
267.2181
Monoisotopic mass
267.072944482
IUPAC Name
3-[(2S,3R,4R,5S)-3,4-dihydroxy-5-(hydroxymethyl)oxolan-2-yl]pyrazolo[4,3-d]pyrimidin-7-one
Traditional IUPAC Name
formycin B
SMILES
OC[C@@H]1O[C@H]([C@H](O)[C@H]1O)c1nnc2c1N=CNC2=O
Độ hòa tan
1.01e+01 g/l
logP
-3.5
logS
-1.4
pKa (strongest acidic)
6.74
pKa (Strongest Basic)
-1.2
PSA
141.45 Å2
Refractivity
59.25 m3·mol-1
Polarizability
24.18 Å3
Rotatable Bond Count
2
H Bond Acceptor Count
8
H Bond Donor Count
4
Physiological Charge
-1
Number of Rings
3
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading