Tìm theo
Fluspirilene
Các tên gọi khác (3) :
  • Fluspirileno
  • Fluspirilenum
  • Imap
Thuốc chống rối loạn tâm thần
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 1841-19-6
ATC: N05AG01
CTHH: C29H31F2N3O
PTK: 475.5727
A long-acting injectable antipsychotic agent used for chronic schizophrenia.
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
475.5727
Monoisotopic mass
475.243519039
InChI
InChI=1S/C29H31F2N3O/c30-24-12-8-22(9-13-24)27(23-10-14-25(31)15-11-23)7-4-18-33-19-16-29(17-20-33)28(35)32-21-34(29)26-5-2-1-3-6-26/h1-3,5-6,8-15,27H,4,7,16-21H2,(H,32,35)
InChI Key
InChIKey=QOYHHIBFXOOADH-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
8-[4,4-bis(4-fluorophenyl)butyl]-1-phenyl-1,3,8-triazaspiro[4.5]decan-4-one
Traditional IUPAC Name
fluspirilene
SMILES
FC1=CC=C(C=C1)C(CCCN1CCC2(CC1)N(CNC2=O)C1=CC=CC=C1)C1=CC=C(F)C=C1
Độ tan chảy
187.5-190
Độ hòa tan
10 mg/L (at 25 °C)
logP
5.86
logS
-5.5
pKa (strongest acidic)
11.99
pKa (Strongest Basic)
9.31
PSA
35.58 Å2
Refractivity
135.27 m3·mol-1
Polarizability
50.88 Å3
Rotatable Bond Count
7
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
1
Number of Rings
5
Bioavailability
1
MDDR-Like Rule
true
Dược Lực Học : Fluspirilene is a relatively long-acting injectable depot antipsychotic drug used for schizophrenia. Fluspirilene does not differ greatly from other depot antipsychotics (fluphenazine decanoate, fluphenazine enathate, perphenazine onanthat, pipotiazine undecylenate) with respect to treatment efficacy, response or tolerability. Outcomes suggest that fluspirilene does not differ significantly from oral antipsychotics or in different weekly regimens, although much cannot be inferred because of the shortage of trials.
Chỉ Định : Used for the treatment of schizophrenia.
Liều Lượng & Cách Dùng : Solution - Intramuscular
Dữ Kiện Thương Mại
Nhà Sản Xuất
  • Công ty : Janssen
    Sản phẩm biệt dược : Imap
  • Công ty : McNeil
    Sản phẩm biệt dược : lmap
  • Công ty : SKF
    Sản phẩm biệt dược : Redeptin
... loading
... loading