Tìm theo
Fe-Mesopone
Các tên gọi khác (1) :
  • (8,12-Diethyl-3,8,13,17-Tetramethyl-7-Oxo-Porphyrinato-2,18-Dipropionic Acid)Iron(III)
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C34H36FeN4O5
PTK: 636.518
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C34H36FeN4O5
Phân tử khối
636.518
Monoisotopic mass
636.203512415
InChI
InChI=1S/C34H36N4O5.Fe/c1-7-20-17(3)23-13-24-18(4)21(9-11-31(39)40)26(35-24)15-27-22(10-12-32(41)42)19(5)25(36-27)14-29-33(43)34(6,8-2)30(38-29)16-28(20)37-23;/h13-16H,7-12H2,1-6H3,(H,39,40)(H,41,42);/q-1;+4/b23-13-,24-13-,25-14-,26-15-,27-15-,28-16-,29-14-,30-16-;/t34-;/m0./s1
InChI Key
InChIKey=RGZSVPLUDSXBEC-GNLNAXQSSA-N
SMILES
CCc1c(C)c2C=C3C(C)=C(CCC(O)=O)C4=[N+]3[Fe@+3]35[N-]6C(=CC7=[N+]3C(=Cc1[n-]25)[C@](C)(CC)C7=O)C(C)=C(CCC(O)=O)C6=C4
PSA
107.19 Å2
Refractivity
170.09 m3·mol-1
Polarizability
71.56 Å3
Rotatable Bond Count
8
H Bond Acceptor Count
0
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
3
Number of Rings
8
Bioavailability
0
MDDR-Like Rule
true
... loading
... loading