Tìm theo
Etoxeridine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 469-82-9
CTHH: C18H27NO4
PTK: 321.4113
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
321.4113
Monoisotopic mass
321.194008357
InChI
InChI=1S/C18H27NO4/c1-2-23-17(21)18(16-6-4-3-5-7-16)8-10-19(11-9-18)12-14-22-15-13-20/h3-7,20H,2,8-15H2,1H3
InChI Key
InChIKey=KJTKYGFGPQSRRA-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
ethyl 1-[2-(2-hydroxyethoxy)ethyl]-4-phenylpiperidine-4-carboxylate
Traditional IUPAC Name
etoxeridine
SMILES
CCOC(=O)C1(CCN(CCOCCO)CC1)C1=CC=CC=C1
Độ hòa tan
1.37e+00 g/l
logP
1.72
logS
-2.4
pKa (strongest acidic)
15.12
pKa (Strongest Basic)
8.02
PSA
59 Å2
Refractivity
89.82 m3·mol-1
Polarizability
36.24 Å3
Rotatable Bond Count
9
H Bond Acceptor Count
4
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
1
Number of Rings
2
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
... loading
... loading