Tìm theo
Ethyl Oxo(Piperidin-1-Yl)Acetate
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 53074-96-7
CTHH: C9H15NO3
PTK: 185.2203
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
185.2203
Monoisotopic mass
185.105193351
InChI
InChI=1S/C9H15NO3/c1-2-13-9(12)8(11)10-6-4-3-5-7-10/h2-7H2,1H3
InChI Key
InChIKey=ASBDXHCMVYVJQQ-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
ethyl 2-oxo-2-(piperidin-1-yl)acetate
Traditional IUPAC Name
ethyl 2-oxo-2-(piperidin-1-yl)acetate
SMILES
CCOC(=O)C(=O)N1CCCCC1
Độ hòa tan
3.10e+01 g/l
logP
0.96
logS
-0.78
pKa (Strongest Basic)
-4.5
PSA
46.61 Å2
Refractivity
47.71 m3·mol-1
Polarizability
19.67 Å3
Rotatable Bond Count
3
H Bond Acceptor Count
2
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
... loading
... loading