Tìm theo
Ethyl carbamate
Các tên gọi khác (20 ) :
  • Aethylcarbamat
  • Aethylurethan
  • Carbamic acid ethyl ester
  • Carbamidsaeure-aethylester
  • Estane 5703
  • Ethyl ester of carbamic acid
  • Ethyl urethan
  • Ethyl urethane
  • Ethylcarbamate
  • Ethylester kyseliny karbaminove
  • Ethylurethan
  • Ethylurethane
  • O-ethyl urethane
  • O-ethylurethane
  • Uretan
  • Uretan etylowy
  • Uretano
  • Urethan
  • Urethane
  • Urethanum
Thuốc điều trị ung thư
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 51-79-6
CTHH: C3H7NO2
PTK: 89.0932
Ethyl carbamate (also known as urethan and urethane), formerly marketed as an inactive ingredient in Profenil injection, was determined to be carcinogenic and was removed from the Canadian, US, and UK markets in 1963.
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
89.0932
Monoisotopic mass
89.047678473
InChI
InChI=1S/C3H7NO2/c1-2-6-3(4)5/h2H2,1H3,(H2,4,5)
InChI Key
InChIKey=JOYRKODLDBILNP-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
ethyl carbamate
Traditional IUPAC Name
ethyl carbamate
SMILES
CCOC(N)=O
Độ tan chảy
49 °C
Độ sôi
185 °C
Độ hòa tan
4.8E+005 mg/L (at 15 °C)
logP
-0.15
logS
0.85
pKa (strongest acidic)
15.47
PSA
52.32 Å2
Refractivity
20.84 m3·mol-1
Polarizability
8.64 Å3
Rotatable Bond Count
2
H Bond Acceptor Count
1
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Dữ Kiện Thương Mại
Nhà Sản Xuất
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Leucethane
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Leucothane
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Pracarbamin
  • Công ty :
    Sản phẩm biệt dược : Pracarbamine
... loading
... loading