Tìm theo
Diureido-Acetate
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C4H7N4O4
PTK: 175.1228
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C4H7N4O4
Phân tử khối
175.1228
Monoisotopic mass
175.046729732
InChI
InChI=1S/C4H8N4O4/c5-3(11)7-1(2(9)10)8-4(6)12/h1H,(H,9,10)(H3,5,7,11)(H3,6,8,12)/p-1
InChI Key
InChIKey=NUCLJNSWZCHRKL-UHFFFAOYSA-M
IUPAC Name
2,2-bis(carbamoylamino)acetate
Traditional IUPAC Name
diureido-acetate
SMILES
NC(=O)NC(NC(N)=O)C([O-])=O
Độ hòa tan
2.72e+01 g/l
logP
-2.6
logS
-0.85
pKa (strongest acidic)
3.24
pKa (Strongest Basic)
-3.1
PSA
150.37 Å2
Refractivity
45.94 m3·mol-1
Polarizability
14.19 Å3
Rotatable Bond Count
3
H Bond Acceptor Count
4
H Bond Donor Count
4
Physiological Charge
-1
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading