Tìm theo
Dipicolinic Acid
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C7H5NO4
PTK: 167.1189
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C7H5NO4
Phân tử khối
167.1189
Monoisotopic mass
167.021857653
InChI
InChI=1S/C7H5NO4/c9-6(10)4-2-1-3-5(8-4)7(11)12/h1-3H,(H,9,10)(H,11,12)
InChI Key
InChIKey=WJJMNDUMQPNECX-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
pyridine-2,6-dicarboxylic acid
Traditional IUPAC Name
dipicolinic acid
SMILES
OC(=O)C1=CC=CC(=N1)C(O)=O
Độ hòa tan
3.46e+00 g/l
logP
0.84
logS
-1.7
pKa (strongest acidic)
3.24
pKa (Strongest Basic)
-2.5
PSA
87.49 Å2
Refractivity
37.67 m3·mol-1
Polarizability
14.57 Å3
Rotatable Bond Count
2
H Bond Acceptor Count
5
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
-2
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading