Tìm theo
Diphthamide
Các tên gọi khác (1) :
  • 2-(3-Carboxyamido-3-(Trimethylammonio)Propyl)Histidine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 75645-22-6
CTHH: C13H23N5O3
PTK: 297.3534
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C13H23N5O3
Phân tử khối
297.3534
Monoisotopic mass
297.180089627
InChI
InChI=1S/C13H22N5O3/c1-18(2,3)10(12(15)19)4-5-11-16-7-8(17-11)6-9(14)13(20)21/h7,9-10H,4-6,14H2,1-3H3,(H2-,15,19,20,21)/p+1/t9-,10-/m0/s1
InChI Key
InChIKey=JQTHSRDDMOFBHA-UWVGGRQHSA-O
IUPAC Name
[(1S)-3-{4-[(2S)-2-amino-2-carboxyethyl]imidazol-2-yl}-1-carbamoylpropyl]trimethylazanium
Traditional IUPAC Name
diphthamide
SMILES
C[N+](C)(C)[C@@H](CCc1ncc(C[C@H](N)C(O)=O)n1)C(N)=O
Độ hòa tan
1.20e-01 g/l
logP
-7.8
logS
-3.4
pKa (strongest acidic)
0.66
pKa (Strongest Basic)
9.17
PSA
132.19 Å2
Refractivity
87.93 m3·mol-1
Polarizability
31.69 Å3
Rotatable Bond Count
8
H Bond Acceptor Count
6
H Bond Donor Count
3
Physiological Charge
1
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading