Tìm theo
(Diphosphono)Aminophosphonic Acid
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: H6NO9P3
PTK: 256.9702
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
256.9702
Monoisotopic mass
256.925540331
InChI
InChI=1S/H6NO9P3/c2-11(3,4)1-12(5,6)10-13(7,8)9/h(H2,7,8,9)(H4,1,2,3,4,5,6)
InChI Key
InChIKey=PELPUMGXMYVGSQ-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
{[hydroxy(phosphonoamino)phosphoryl]oxy}phosphonic acid
Traditional IUPAC Name
[hydroxy(phosphonoamino)phosphoryl]oxyphosphonic acid
SMILES
OP(O)(=O)N[P@](O)(=O)OP(O)(O)=O
logP
-2.6
pKa (strongest acidic)
0.68
pKa (Strongest Basic)
-8.6
PSA
173.62 Å2
Refractivity
38.35 m3·mol-1
Polarizability
15.09 Å3
Rotatable Bond Count
4
H Bond Acceptor Count
8
H Bond Donor Count
6
Physiological Charge
-5
Number of Rings
0
Bioavailability
1
... loading
... loading