Tìm theo
Diphosphate
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 2466-09-3
CTHH: O7P2
PTK: 173.9433
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
173.9433
Monoisotopic mass
173.911925378
InChI
InChI=1S/H4O7P2/c1-8(2,3)7-9(4,5)6/h(H2,1,2,3)(H2,4,5,6)/p-4
InChI Key
InChIKey=XPPKVPWEQAFLFU-UHFFFAOYSA-J
IUPAC Name
(phosphonatooxy)phosphonate
Traditional IUPAC Name
phosphonatooxyphosphonate
SMILES
[O-]P([O-])(=O)OP([O-])([O-])=O
Độ tan chảy
61 °C
logP
-1.4
pKa (strongest acidic)
1.7
PSA
135.61 Å2
Refractivity
21.04 m3·mol-1
Polarizability
9.03 Å3
Rotatable Bond Count
2
H Bond Acceptor Count
6
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
-3
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading