Tìm theo
Diphenylacetic Acid
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C14H12O2
PTK: 212.2439
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
212.2439
Monoisotopic mass
212.083729628
InChI
InChI=1S/C14H12O2/c15-14(16)13(11-7-3-1-4-8-11)12-9-5-2-6-10-12/h1-10,13H,(H,15,16)
InChI Key
InChIKey=PYHXGXCGESYPCW-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
2,2-diphenylacetic acid
Traditional IUPAC Name
diphenylacetic acid
SMILES
OC(=O)C(C1=CC=CC=C1)C1=CC=CC=C1
Độ hòa tan
1.02e-01 g/l
logP
3.29
logS
-3.3
pKa (strongest acidic)
4.43
PSA
37.3 Å2
Refractivity
62.04 m3·mol-1
Polarizability
22.61 Å3
Rotatable Bond Count
3
H Bond Acceptor Count
2
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
-1
Number of Rings
2
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
... loading
... loading