Tìm theo
Dioxaphetyl butyrate
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 467-86-7
CTHH: C22H27NO3
PTK: 353.4547
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
353.4547
Monoisotopic mass
353.199093735
InChI
InChI=1S/C22H27NO3/c1-2-26-21(24)22(19-9-5-3-6-10-19,20-11-7-4-8-12-20)13-14-23-15-17-25-18-16-23/h3-12H,2,13-18H2,1H3
InChI Key
InChIKey=LQGIXNQCOXNCRP-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
ethyl 4-(morpholin-4-yl)-2,2-diphenylbutanoate
Traditional IUPAC Name
dioxaphetyl butyrate
SMILES
CCOC(=O)C(CCN1CCOCC1)(C1=CC=CC=C1)C1=CC=CC=C1
Độ hòa tan
1.54e-02 g/l
logP
3.84
logS
-4.4
pKa (Strongest Basic)
6.88
PSA
38.77 Å2
Refractivity
103.26 m3·mol-1
Polarizability
39.33 Å3
Rotatable Bond Count
8
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
0
Number of Rings
3
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
MDDR-Like Rule
true
... loading
... loading