Tìm theo
Dichloralphenazone
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 480-30-8
CTHH: C15H18Cl6N2O5
PTK: 519.032
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
519.032
Monoisotopic mass
515.934687938
InChI
InChI=1S/C11H12N2O.2C2H3Cl3O2/c1-9-8-11(14)13(12(9)2)10-6-4-3-5-7-10;2*3-2(4,5)1(6)7/h3-8H,1-2H3;2*1,6-7H
InChI Key
InChIKey=ATKXDQOHNICLQW-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
1,5-dimethyl-2-phenyl-2,3-dihydro-1H-pyrazol-3-one; bis(2,2,2-trichloroethane-1,1-diol)
Traditional IUPAC Name
antipyrine dichloral hydrate
SMILES
OC(O)C(Cl)(Cl)Cl.OC(O)C(Cl)(Cl)Cl.CN1N(C(=O)C=C1C)C1=CC=CC=C1
Độ tan chảy
68 °C
logP
1.22
pKa (Strongest Basic)
0.37
PSA
23.55 Å2
Refractivity
56.42 m3·mol-1
Polarizability
20.41 Å3
Rotatable Bond Count
3
H Bond Acceptor Count
2
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
0
Number of Rings
2
Bioavailability
1
... loading
... loading