Tìm theo
Dansyllysine
Các tên gọi khác (4 ) :
  • DNS
  • DNS-lysine
  • N(epsilon)-Dansyl-L-lysine
  • Nepsilon-Dansyl-L-lysine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 1101-84-4
CTHH: C18H25N3O4S
PTK: 379.474
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C18H25N3O4S
Phân tử khối
379.474
Monoisotopic mass
379.156576993
InChI
InChI=1S/C18H25N3O4S/c1-21(2)16-10-5-8-14-13(16)7-6-11-17(14)26(24,25)20-12-4-3-9-15(19)18(22)23/h5-8,10-11,15,20H,3-4,9,12,19H2,1-2H3,(H,22,23)/t15-/m0/s1
InChI Key
InChIKey=VQPRNSWQIAHPMS-HNNXBMFYSA-N
IUPAC Name
(2S)-2-amino-6-[5-(dimethylamino)naphthalene-1-sulfonamido]hexanoic acid
Traditional IUPAC Name
dansyllysine
SMILES
CN(C)C1=CC=CC2=C1C=CC=C2S(=O)(=O)NCCCC[C@H](N)C(O)=O
Độ hòa tan
7.82e-02 g/l
logP
-0.45
logS
-3.7
pKa (strongest acidic)
1.54
pKa (Strongest Basic)
9.38
PSA
112.73 Å2
Refractivity
101.88 m3·mol-1
Polarizability
40.79 Å3
Rotatable Bond Count
8
H Bond Acceptor Count
6
H Bond Donor Count
3
Physiological Charge
0
Number of Rings
2
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading