Tìm theo
Dansylamide
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C12H14N2O2S
PTK: 250.317
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
250.317
Monoisotopic mass
250.077598392
InChI
InChI=1S/C12H14N2O2S/c1-14(2)11-7-3-6-10-9(11)5-4-8-12(10)17(13,15)16/h3-8H,1-2H3,(H2,13,15,16)
InChI Key
InChIKey=TYNBFJJKZPTRKS-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
5-(dimethylamino)naphthalene-1-sulfonamide
Traditional IUPAC Name
dansylamide
SMILES
CN(C)C1=C2C=CC=C(C2=CC=C1)S(N)(=O)=O
Độ hòa tan
2.12e-01 g/l
logP
1.68
logS
-3.1
pKa (strongest acidic)
9.97
pKa (Strongest Basic)
4.63
PSA
63.4 Å2
Refractivity
69.09 m3·mol-1
Polarizability
25.79 Å3
Rotatable Bond Count
2
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
0
Number of Rings
2
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
... loading
... loading