Tìm theo
Cysteine-S-Acetamide
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C5H10N2O3S
PTK: 178.21
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C5H10N2O3S
Phân tử khối
178.21
Monoisotopic mass
178.041212886
InChI
InChI=1S/C5H10N2O3S/c6-3(5(9)10)1-11-2-4(7)8/h3H,1-2,6H2,(H2,7,8)(H,9,10)/t3-/m0/s1
InChI Key
InChIKey=VFKYKPOTSJWPIU-VKHMYHEASA-N
IUPAC Name
(2R)-2-amino-3-[(carbamoylmethyl)sulfanyl]propanoic acid
Traditional IUPAC Name
cysteine-S-acetamide
SMILES
N[C@@H](CSCC(N)=O)C(O)=O
Độ hòa tan
2.15e+01 g/l
logP
-4
logS
-0.92
pKa (strongest acidic)
2.07
pKa (Strongest Basic)
8.83
PSA
106.41 Å2
Refractivity
40.93 m3·mol-1
Polarizability
17.1 Å3
Rotatable Bond Count
5
H Bond Acceptor Count
4
H Bond Donor Count
3
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading