Tìm theo
Cyclouridine
Các tên gọi khác (3) :
  • 2,2'-Anhydrouridine
  • 2,2'-O-Cyclouridine
  • O2,2'-Cyclouridine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 3736-77-4
CTHH: C9H10N2O5
PTK: 226.1861
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C9H10N2O5
Phân tử khối
226.1861
Monoisotopic mass
226.05897144
InChI
InChI=1S/C9H10N2O5/c12-3-4-6(14)7-8(15-4)11-2-1-5(13)10-9(11)16-7/h1-2,4,6-8,12,14H,3H2/t4-,6-,7+,8-/m1/s1
InChI Key
InChIKey=UUGITDASWNOAGG-CCXZUQQUSA-N
IUPAC Name
(2R,4R,5R,6S)-5-hydroxy-4-(hydroxymethyl)-3,7-dioxa-1,9-diazatricyclo[6.4.0.0^{2,6}]dodeca-8,11-dien-10-one
Traditional IUPAC Name
cyclouridine
SMILES
OC[C@H]1O[C@@H]2[C@@H](OC3=NC(=O)C=CN23)[C@@H]1O
Độ hòa tan
5.62e+01 g/l
logP
-1.3
logS
-0.6
pKa (strongest acidic)
12.98
pKa (Strongest Basic)
-3
PSA
91.59 Å2
Refractivity
49.78 m3·mol-1
Polarizability
20.47 Å3
Rotatable Bond Count
1
H Bond Acceptor Count
7
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
0
Number of Rings
3
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading